Có 2 kết quả:

幽冥 yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ幽明 yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ

1/2

yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) hell
(3) netherworld
(4) hades

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the hidden and the visible
(2) that which can be seen and that which cannot
(3) darkness and light
(4) night and day
(5) wisdom and ignorance
(6) evil and good
(7) the living and the dead
(8) men and ghosts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0